Có 4 kết quả:

径自 jìng zì ㄐㄧㄥˋ ㄗˋ徑自 jìng zì ㄐㄧㄥˋ ㄗˋ迳自 jìng zì ㄐㄧㄥˋ ㄗˋ逕自 jìng zì ㄐㄧㄥˋ ㄗˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) without leave
(2) without consulting anyone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) without leave
(2) without consulting anyone

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) on one's own
(2) without consulting others

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) on one's own
(2) without consulting others

Bình luận 0